Characters remaining: 500/500
Translation

dill weed

Academic
Friendly

Từ "dill weed" trong tiếng Anh có nghĩa "cây thì " trong tiếng Việt. Đây một loại thảo mộc mỏng, thường được sử dụng trong nấu ăn, đặc biệt trong các món ăn của ẩm thực châu Âu châu Á.

Định nghĩa:
  • Dill weed (noun): Cây thì , một loại thảo mộc thường được sử dụng để tạo hương vị cho món ăn. của cây thì màu xanh lá cây hương thơm nhẹ nhàng, hơi giống hương của cây an đinh hương.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • I added some dill weed to the salad for extra flavor.
    • (Tôi đã thêm một ít cây thì vào món salad để tăng hương vị.)
  2. Câu nâng cao:

    • The chef recommends using fresh dill weed instead of dried for a more vibrant taste.
    • (Đầu bếp khuyên nên sử dụng cây thì tươi thay vì khô để hương vị tươi ngon hơn.)
Biến thể của từ:
  • Dill (noun): Cây thì (có thể dùng để chỉ cả cây hoặc chỉ của cây).
  • Dill seeds (noun): Hạt thì , thường được sử dụng trong nấu ăn hoặc làm gia vị.
Từ đồng nghĩa:
  • Fennel: Mặc dù hai loại cây khác nhau, nhưng cả hai đều hương vị nhẹ nhàng thường được dùng trong nấu ăn. Tuy nhiên, cây thì vị khác biệt hơn so với cây thì đen (fennel).
Các cách sử dụng khác:
  • Dill pickle: Dưa chuột ngâm thì , một món ăn phổ biếnnhiều nước.
  • Dill sauce: Nước sốt làm từ cây thì , thường dùng kèm với .
Idioms cụm động từ liên quan:

Hiện tại không idioms phổ biến nào liên quan trực tiếp đến "dill weed", nhưng bạn có thể gặp cụm từ "to go dill" trong một số ngữ cảnh không chính thức, có nghĩa "trở nên ngớ ngẩn" hoặc "hành động một cách không nghiêm túc".

Tóm lại:

Cây thì (dill weed) một loại gia vị rất phổ biến trong ẩm thực, mang lại hương vị đặc trưng cho nhiều món ăn. Khi sử dụng, bạn có thể chọn giữa cây thì tươi khô tùy vào món ăn sở thích cá nhân.

Noun
  1. (thực vật học) cây thì

Synonyms

Comments and discussion on the word "dill weed"